Sản phẩm ống nhựa PPR là gì? Nhựa dẻo PPR là một trong những vật liệu mới được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và trong cuộc sống hàng ngày. Được đánh giá cao nhờ các tính năng ưu việt nên chúng đã trở thành một lựa chọn phổ biến và được tin dùng với nhiều đối tượng khách hàng. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về ống nhựa được sản xuất từ chất liệu PPR để giúp bạn hiểu rõ hơn về vật liệu này và tầm quan trọng của nó trong đời sống của chúng ta.
Ống nhựa PPR là gì
Tiêu chuẩn để trở thành ống PPR
Để trở thành ống nhựa PPR, sản phẩm cần phải đáp ứng một số tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản như sau:
- Chất liệu của nguyên liệu: Nhựa PPR phải được sản xuất từ chất liệu nhựa nguyên sinh polypropylene (PP-R) chất lượng cao. Đồng thời phải đảm bảo tính ổn định vật lý và hóa học của chuỗi chất.
- Kích thước ống: Ống nhựa PPR phải có đường kính và chiều dày thành ống đáp ứng các tiêu chuẩn & yêu cầu kỹ thuật quy định.
- Độ bền và chịu lực: Chất nhựa PPR phải có khả năng chịu được áp lực nước lớn, độ bền cao.
Lịch sử phát triển của ống nhựa PPR
Ống nhựa PPR là sản phẩm được phát triển từ những năm 1980, được ứng dụng rộng rãi tại các nước Châu Âu và Trung Đông. Tuy nhiên, nó chỉ mới được giới thiệu đến các thị trường khác trên toàn cầu vào những năm 1990.
Trước đó, các loại ống dẫn nước thường được làm bằng kim loại, nhựa PVC hoặc gang, tuy nhiên các vật liệu này đều có những hạn chế nhất định. Kim loại và gang có thể bị ăn mòn và gây ra sự hao mòn nhanh chóng của ống. Trong khi đó, nhựa PVC có thể phân hủy và thải ra các chất độc hại trong quá trình sử dụng.
Sau khi được giới thiệu đến thị trường Việt Nam, ống nhựa PPR đã nhanh chóng được ưa chuộng vì các ưu điểm của nó. Đặc biệt, ống nhựa chất liệu PPR còn đáp ứng được các tiêu chuẩn về y tế và môi trường, đồng thời không chứa hóa chất độc hại. Hiện nay, nó đã trở thành một sản phẩm phổ biến trên toàn cầu và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dẫn nước khác nhau.
Ưu điểm khi lựa chọn ống nhựa PPR
Lợi ích khi lựa chọn sử dụng ống nhựa PPR là gì? Chúng mang lại nhiều ưu điểm cho người sử dụng, bao gồm những yếu tố như độ bền, chống ăn mòn, ma sát, cách nhiệt,…Chi tiết về từng điểm đặc biệt này sẽ được đề cập ngay sau đây:
Độ bền và ổn định trong môi trường nước
Độ bền và độ ổn định trong môi trường nước là hai tính năng quan trọng của ống nhựa PPR. Ống nhựa PPR được sản xuất bằng nhựa polypropylene nguyên sinh, có khả năng chịu được nhiều tác động từ môi trường, đặc biệt là nước.
- Về độ bền, nhựa PPR có độ bền cao, không dễ bị gãy hoặc nứt do va đập hay sự biến dạng do sự thay đổi nhiệt độ. Điều này giúp hệ thống ống nhựa PPR có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần bảo trì hay thay thế.
- Về độ ổn định trong môi trường nước, ống nhựa PPR có khả năng chịu nhiệt tốt, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ của nước. Và đặc biệt không bị oxy hóa trong môi trường nước, giúp bảo vệ hệ thống dẫn nước khỏi sự ăn mòn và giảm thiểu sự hình thành cặn bám trên bề mặt ống. Điều này đảm bảo rằng hệ thống ống nhựa PPR không chỉ giữ được hiệu suất hoạt động mà còn giữ được chất lượng nước dẫn qua đường ống.
Ngoài ra, ống nhựa PPR có độ bền ma sát tốt, giảm thiểu sự mài mòn và giúp hệ thống dẫn nước hoạt động êm ái. Với tính năng này, ống nhựa PPR không gây ồn khi nước chảy qua, giúp giảm tiếng ồn trong nhà.
Tóm lại, độ bền và độ ổn định trong môi trường nước là những ưu điểm của ống nhựa PPR. Giúp đảm bảo sự an toàn và tin cậy trong quá trình sử dụng hệ thống dẫn nước.
Khả năng chống ăn mòn
Khả năng chống ăn mòn của ống nhựa PPR là một trong những tính năng quan trọng giúp đảm bảo sự an toàn và tin cậy của hệ thống dẫn nước.
Do cấu trúc hình thành hóa học nên ống nhựa PPR có khả năng chống ăn mòn cao. Vì vậy, chúng không bị ảnh hưởng bởi các hóa chất có trong nước như axit, kiềm, muối hay các chất oxy hóa khác. Điều này giúp ống nhựa PPR không bị mất tính năng trong quá trình sử dụng, giảm thiểu tình trạng sụt giảm hiệu suất hoạt động của hệ thống dẫn nước.
Ngoài ra, ống có chất liệu từ nhựa PPR còn có khả năng chống ăn mòn bởi các tác nhân bên ngoài như ánh sáng mặt trời hay môi trường độc hại. Điều này giúp gia tăng tuổi thọ của hệ thống ống và giảm thiểu tình trạng hư hỏng do yếu tố môi trường. Chúng còn có khả năng chống ăn mòn bề mặt trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Với tính năng này, ống nhựa PPR sẽ không bị trầy xước hay hư hỏng bề mặt trong quá trình lắp đặt, giúp giữ cho bề mặt không bị hở, tránh tình trạng rò rỉ nước hoặc bị nhiễm bẩn.
Tóm lại, khả năng chống ăn mòn của ống nhựa PPR là một trong những tính năng quan trọng giúp đảm bảo sự an toàn và tin cậy của hệ thống dẫn nước. Ống nhựa PPR có khả năng chống ăn mòn cao, bền với các tác nhân bên ngoài và có khả năng chống ăn mòn bề mặt trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao
Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao là một trong những tính năng quan trọng của ống nhựa PPR. Nhờ có tính chất này mà hệ thống dẫn nước có thể trở nên an toàn hơn. Ống này có thể ở trong môi trường áp lực cao và không bị biến dạng, đảm bảo tính ổn định của toàn hệ thống. Thường xuyên bơm áp lực lớn trong hệ thống cũng không ảnh hưởng đến ống nhựa PPR và không làm giảm tuổi thọ của nó. Chúng thường có khả năng chịu từ 25 đến 32 bar, đáp ứng được các yêu cầu trong ứng dụng thực tế.
Đối với khả năng chịu nhiệt độ cao, ống nhựa PPR cũng có đặc tính rất ưu việt. Chúng có thể chịu được nhiệt độ từ 0°C đến 95°C, và đến 120°C trong một thời gian ngắn. Điều này giúp ống được làm từ nhựa PPR có thể sử dụng cho các ứng dụng có nhiệt độ cao như hệ thống dẫn nước nóng, hệ thống sưởi và hệ thống làm mát.
Độ bền ma sát và khả năng cách nhiệt
Độ bền ma sát và khả năng cách nhiệt là những tính năng cốt lõi của ống nhựa PPR, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các hệ thống dẫn nước:
- Độ bền ma sát của ống nhựa PPR rất cao, giúp giảm thiểu sự trượt và giảm ma sát trong hệ thống dẫn nước. Điều này đảm bảo rằng nước được dẫn thông suốt và mượt mà hơn, giảm thiểu sự cản trở trong hệ thống đồng thời tăng hiệu suất hoạt động của nó. Độ bền này cũng giúp tối ưu sự mài mòn trên bề mặt của ống, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của nó.
- Khả năng cách nhiệt của ống nhựa PPR cũng rất tốt, giúp giữ cho nước được dẫn bên trong ống luôn ở nhiệt độ mong muốn và tránh bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ bên ngoài. Độ cách nhiệt cũng thế, rất tốt nên chúng có thể giữ nước lạnh lâu hơn trong hệ thống dẫn nước lạnh và giữ nước nóng trong hệ thống dẫn nước nóng.
Nhờ có hai tính năng này mà khả năng cách nhiệt của ống trở nên tốt hơn. Nó sẽ làm cho nước luôn ở nhiệt độ mong muốn và tránh bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ bên ngoài.
Phân loại ống nhựa PPR
Phân loại của ống nhựa PPR là gì? Thông thường, chúng được chia theo đường kính bên trong (ID) của ống. Các kích thước thông dụng là từ 20mm đến 160mm. Ngoài ra, cũng được chia thành nhiều loại dựa theo áp lực làm việc và nhiệt độ sử dụng, bao gồm các loại ống PPR tiêu chuẩn, ống PPR gia cường sợi thủy tinh (PPR-Fiber), ống PPR chịu nhiệt cao (PPR-CT) và ống PPR chống tia cực tím (PPR-UV).
Mỗi loại ống nhựa PPR có tính chất và ứng dụng khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của từng dự án. Nhưng để phân chia cốt lõi nhất theo cách nó được sản xuất thì được chia thành loại nguyên sinh và tái chế, cụ thể như sau:
Ống nhựa PPR nguyên sinh
Ống nhựa PPR nguyên sinh được sản xuất từ nhựa PPR nguyên chất, có tính chất vật liệu đồng nhất và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng cao. Do vậy nên chúng thường có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn và chống tia cực tím tốt, đồng thời khả năng cách nhiệt và chống cháy cũng rất cao. Về đường kính bên trong (ID) thì từ 20mm đến 160mm, được phân loại theo khả năng chịu áp lực làm việc và nhiệt độ sử dụng.
Ống nhựa PPR nguyên sinh thường có màu trắng hoặc xám, có bề mặt bóng, mịn, không bị mòn hoặc gỉ sét. Chúng được được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến hệ thống cấp nước, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống điều hòa không khí và hệ thống ống dẫn khí, được đánh giá là lựa chọn tốt cho các dự án xây dựng, công nghiệp và gia đình. Tuy nhiên, ống nhựa PPR nguyên sinh có giá thành cao hơn so với ống nhựa PPR tái chế, do đó cần xem xét kỹ lưỡng về chi phí và yêu cầu kỹ thuật của dự án để lựa chọn ống nhựa PPR phù hợp nhất.
Ống nhựa PPR tái chế
Ống nhựa PPR tái chế là sản phẩm được chế tạo từ nhựa PPR phế liệu được thu gom và xử lý, sau đó được tái chế và tái sử dụng trong sản xuất các ống nhựa PPR. Loại này có giá thành thấp hơn so với ống nhựa PPR nguyên sinh, đồng thời cũng giúp giảm thiểu tác động đến môi trường bởi giảm lượng rác thải nhựa PPR.
Tuy nhiên, so với ống nhựa PPR nguyên sinh, ống nhựa PPR tái chế có một số hạn chế. Chất lượng của sản phẩm có thể không đồng đều do được sản xuất từ phế liệu nhựa PPR, do đó có thể có sự khác biệt về độ bền và tính chất vật liệu. Bên cạnh đó, chúng cũng có khả năng chịu lực và chịu nhiệt kém hơn so với sản phẩm nguyên sinh.
Hiện nay với sự phát triển của công nghệ sản xuất, ống nhựa PPR tái chế ngày càng được cải tiến và có thể đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật cùng chất lượng cao hơn. Về đường kính bên trong thì dao động từ 20mm đến 160mm và được phân loại giống ống nguyên sinh.
Trong các ứng dụng thực tế, ống nhựa PPR tái chế thường được sử dụng ở các lĩnh vực liên quan đến hệ thống cấp nước và hệ thống xử lý nước thải. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm, bạn cần phải chọn nhà sản xuất/ nhà cung cấp uy tín và có kinh nghiệm.
Ứng dụng của ống nhựa PPR trong cuộc sống
Ứng dụng của ống nhựa PPR là gì trong cuộc sống thường nhật của chúng ta? Do có những ưu điểm nhất định cùng giá thành hợp lý nên chúng được sử dụng nhiều trong mọi lĩnh vực khác nhau. Cụ thể như sau:
Trong sinh hoạt
Ống nhựa PPR có nhiều cách sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày. Đầu tiên, nó được ứng dụng để lắp đặt hệ thống cấp nước cho gia đình, đảm bảo sự an toàn và vệ sinh cho người dùng. Hoặc ống để lắp đặt hệ thống thoát nước trong nhà tắm, nhà bếp và nhà vệ sinh, giúp cho việc sử dụng nước và vệ sinh trong gia đình trở nên dễ dàng hơn.
Ống nhựa PPR cũng được sử dụng để lắp đặt hệ thống sưởi ấm trong nhà, đặc biệt là trong những khu vực có khí hậu lạnh. Với đặc tính chịu nhiệt và độ bền cao, chúng có thể chịu được áp lực và nhiệt độ khắc nghiệt trong quá trình hoạt động, giúp cho hệ thống sưởi ấm hoạt động tốt trong thời gian dài. Ngoài ra, ống nhựa làm từ chất liệu PPR còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, hệ thống điều hòa không khí và hệ thống đường ống trong các khu chung cư hoặc tòa nhà cao tầng.
Xem thêm bài viết: Xenlulozo là gì
Trong công nghiệp
Ống nhựa PPR cũng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Đầu tiên, do có khả năng chịu được áp lực/ nhiệt độ cao, không bị ăn mòn, đảm bảo sự an toàn và vệ sinh cho quá trình sản xuất nên nó được sử dụng để lắp đặt hệ thống ống dẫn khí và hệ thống xử lý khí thải trong các nhà máy sản xuất hay xí nghiệp.
Bên cạnh đó, ống nhựa PPR còn được dùng nhiều trong hệ thống cấp nước công nghiệp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp thực phẩm và y tế. Với đặc tính không độc hại, không ảnh hưởng đến chất lượng nước và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, ống nhựa PPR đảm bảo sự an toàn cho quá trình sản xuất đồng thời đáp ứng được yêu cầu của các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn.
Ngoài ra, ống nhựa PPR cũng được sử dụng để lắp đặt hệ thống điều hòa không khí và hệ thống đường ống trong các khu công nghiệp và nhà máy sản xuất. Với độ bền cao, ống nhựa PPR đảm bảo sự ổn định cho cả hệ thống điều hòa không khí và hệ thống đường ống trong quá trình sản xuất, hoạt động của nhà máy.
Trong nông nghiệp
Nhựa PPR được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để cung cấp nước cho các khu vực trồng trọt, chăn nuôi và thủy canh. Nhờ vào tính chất cốt lõi mà nó có thể truyền tải nước sạch một cách an toàn và giảm thiểu sự phát tán các chất độc hại từ vật liệu. Ống nhựa PPR còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nước trong ống luôn ở nhiệt độ ổn định. Ngoài ra, chúng còn được ứng dụng trong hệ thống gặt tiêu và hệ thống xử lý nước thải nông nghiệp.
Trong y tế
Các ứng dụng của ống nhựa PPR trong y tế có thể được chia thành hai nhóm chính: cung cấp nước sạch và xử lý nước thải.
- Trong lĩnh vực cung cấp nước sạch, ống nhựa PPR được ứng dụng để thi công hệ thống cấp nước tại các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng khám, trung tâm y tế,… Với đặc tính chịu nhiệt và áp lực cao, chúng dễ dàng chịu áp lực nước lớn trong môi trường có nhiệt độ cao. Điều này giúp đảm bảo an toàn và chất lượng nước được cung cấp.
- Trong lĩnh vực xử lý nước thải, ống nhựa PPR được sử dụng để xây dựng hệ thống xử lý nước thải tại các cơ sở y tế. Với đặc tính chịu hóa chất và độ bền cao, ống nhựa PPR có thể chịu được các hóa chất xử lý nước thải và đảm bảo hiệu quả của quá trình xử lý.
Ngoài ra, ống nhựa PPR còn được sử dụng trong các thiết bị y tế như máy chạy nước, máy khử trùng, máy lọc nước,… nhờ tính năng chịu nhiệt và độ bền của nó. Truyền nhựa PPR là vật liệu an toàn và tiện ích trong lĩnh vực y tế, đóng góp vào việc nâng cao chất lượng phục vụ y tế và sức khỏe cộng đồng.
Tổng kết lại phần ứng dụng, nếu không có ống nhựa PPR trong cuộc sống thì chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn trong xây dựng và bảo trì các hệ thống cấp/ thoát nước. Đặc biệt là trong các công trình lớn như kiến trúc nhà ở, khách sạn, trường học, bệnh viện, nhà máy,… Nhựa PPR đã được chứng minh là có độ bền và độ ổn định cao trong môi trường nước, chịu lực và nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn và cách nhiệt tốt, vì vậy nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nếu không có ống nhựa PPR, chúng ta sẽ phải sử dụng các vật liệu khác như thép, gang, đồng, PVC,…Tất cả những vật liệu này đều không thể đáp ứng về độ bền, độ ổn định, độ an toàn và các tính năng lợi ích như ống nhựa PPR.
Quy trình sản xuất ống nhựa PPR
Vậy phương pháp để chế tạo ống nhựa PPR là gì? Bài viết sẽ giúp bạn giải thích quy trình sản xuất ống như sau:
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu – Nhựa PPR được sản xuất từ polypropylene nguyên sinh hoặc tái chế. Các hạt nhựa PPR được đưa vào máy kết hợp với các chất phụ gia như chất chống oxy hóa, chất chống tia UV và chất bảo vệ khỏi nhiệt.
- Bước 2: Nghiền – Hạt nhựa PPR được đưa vào máy nghiền để tạo thành hạt nhựa.
- Bước 3: Ép túa – Bột nhựa được ép phúng trong máy ép nhiệt với khoảng nhiệt độ 220-250°C và áp suất cao để tạo thành ống nhựa PPR.
- Bước 4: Tạo hình và làm mát – Ống nhựa PPR được tạo hình bằng các khuôn mẫu và sau đó được làm mát để đạt được độ cứng cần thiết.
- Bước 5: Kiểm tra chất lượng – Các ống nhựa PPR được kiểm tra chất lượng bằng cách sử dụng các thiết bị đo lường để đảm bảo rằng chúng đáp ứng đủ các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật cần thiết.
- Bước 6: Đóng gói – Sau khi kiểm tra chất lượng, ống nhựa PPR được đóng gói và giao hàng cho các nhà thầu và nhà sản xuất ống nước để sử dụng trong các dự án xây dựng, nông nghiệp, y tế cũng như ứng dụng ứng dụng khác.
Đây là quy trình sản xuất ống nhựa PPR chung nhất. Tuy nhiên, dựa trên thực tế thì các nhà sản xuất có thể sử dụng các phương pháp khác để tạo ra các loại ống nhựa PPR khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng của mỗi người.
Các thương hiệu nổi tiếng với ống nhựa PPR
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều thương hiệu cung cấp ống nhựa PPR. Tuy nhiên, một số thương hiệu nổi tiếng được đánh giá là chất lượng và uy tín nhất cần phải kể tên trên trị trường quốc tế và cả Việt Nam sẽ được bài viết liệt kê ngay sau đây.
Trên toàn thế giới
- Banninger (Đức)
- Aquatherm (Đức)
- FV-Plast (Slovakia)
- Georg Fischer (Thụy Sĩ)
- Kalde (Thổ Nhĩ Kỳ)
- Wavin (Hà Lan)
- Pilsa (Tây Ban Nha)
- Aisan Industry (Nhật Bản)
- Hakan Plastik (Thổ Nhĩ Kỳ)
- Vesbo (Đài Loan)
Các thương hiệu này đều đã trải qua nhiều năm kinh nghiệm trong việc sản xuất ống nhựa PPR, đảm bảo chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, khi lựa chọn ống nhựa PPR, người tiêu dùng nên tìm hiểu kỹ về thương hiệu và chất lượng sản phẩm xem chúng có đáp ứng được nhu cầu của mình không trước khi quyết định mua hàng.
Thị trường Việt Nam
Tại Việt Nam, có nhiều thương hiệu sản xuất và cung cấp ống nhựa PPR. Trong đó có các thương hiệu nổi bật trong ngành và được ưa chuộng như:
- Tiền Phong: Là một trong những thương hiệu có thương hiệu lớn và uy tín nhất Việt Nam, sản phẩm ống nhựa PPR của Tiền Phong được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao và đạt nhiều chứng nhận quốc tế. Ưu điểm của sản phẩm này là bền, chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, tuy nhiên giá thành có thể hơi cao hơn so với các thương hiệu khác.
- Hòa Phát: Là một trong những thương hiệu đáng tin cậy và phổ biến. Sản phẩm ống nhựa PPR của công ty được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao và giá thành phải chăng. Tuy nhiên, sản phẩm này không thể chịu được áp lực và nhiệt độ cao bằng các thương hiệu khác.
- Vinapipe: Là thương hiệu mới nổi tại Việt Nam nhưng được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm. Sản phẩm ống nhựa PPR của Vinapipe có khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cao. Tuy nhiên, giá thành cao cũng là một yếu điểm so với những đối thủ khác.
- Bình Minh: Là một trong những thương hiệu có tiếng lâu đời trong ngành sản xuất và cung cấp ống nhựa PPR tại Việt Nam. Sản phẩm của Bình Minh có giá thành phải chăng và đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau của khách hàng. Tuy nhiên, độ bền của sản phẩm này không được đánh giá cao bằng một số thương hiệu khác.
- Nam Định: Là thương hiệu mới nổi với sản phẩm ống nhựa PPR tại Việt Nam. Sản phẩm của Nam Định là sản phẩm xuất khẩu với nguyên liệu cao cấp và đạt nhiều chứng nhận chất lượng quốc tế. Tuy nhiên, sản phẩm này có giá thành cao hơn hẳn so với những cái tên còn lại.
Đương nhiên các thương hiệu này đều có những ưu điểm và nhược điểm khác nhau nên khách hàng nên tìm hiểu kỹ trước khi chọn mua để đảm bảo sản phẩm có chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Lời kết
Đó là một số thông tin cơ bản về ống nhựa PPR là gì. Từ đặc tính siêu việt như bền, chịu nhiệt, chống ăn mòn, không bị ảnh hưởng bởi tác động của các chất hóa học, đến đặc tính dễ lắp đặt và bảo quản. Ống nhựa PPR đã trở thành vật liệu rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp và y tế. Nó là một lựa chọn tốt cho các dự án xây dựng và sửa chữa, mang lại sự tiện ích cũng như hiệu quả kinh tế trong nhiệm vụ phục vụ nhu cầu của con người.
Xem thêm bài viết: Oxit axit
Bài viết liên quan
Đọc nhiều nhất
ký hiệu đóng mở van nước | O và S
07/12/2022
437 views
Điện áp là gì? Có các loại điện áp nào?
20/09/2022
316 views
Cao su Viton là gì? Ứng dụng của cao su...
26/09/2022
306 views
CO CQ là gì? Vai trò quan trọng của chứng...
23/09/2022
294 views
Áp suất khí quyển là gì?
05/10/2022
282 views
Áp suất là gì? Đơn vị đo áp suất và...
27/09/2022
277 views
Các loại đơn vị đo nhiệt độ phổ biến nhất
17/09/2022
263 views
Báo giá van chặn mặt bích | Giá thành tốt...
21/10/2022
251 views