Van ép là van 2/2 được thiết kế để tắt hoặc kiểm soát dòng chảy của phương tiện ăn mòn, mài mòn hoặc dạng hạt. Nó sử dụng khí nén để mở hoặc đóng van. Ở vị trí mở, van không có hạn chế và cho phép nhiều loại phương tiện đi qua lỗ khoan. Ống bọc cao su bên trong linh hoạt trong van giúp cách ly môi trường với phần còn lại của van, ngăn ngừa bẩn hoặc hư hỏng các bộ phận khác của van. Hình 1 là một ví dụ về van ép khí nén.
Van ép phù hợp để sử dụng với bùn và các sản phẩm dạng hạt như cát, xi măng, sỏi, sợi dệt, carbon, bột, viên, sứt mẻ và mảnh thủy tinh. Các van này tiết kiệm chi phí, đáng tin cậy và dễ sử dụng, khiến chúng trở nên hấp dẫn trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Cách van ép – Pinch Valve làm việc
Sơ đồ van ép trong Hình 2 minh họa các thành phần quan trọng của van ép. Ba thành phần chính là vỏ (Hình 2 có nhãn D), ống bọc ngoài (Hình 2 có nhãn E) và các đầu nối (Hình 2 có nhãn G). Vòng bọc cao su được lắp vào vỏ từ đầu vào đến đầu ra và là bộ phận duy nhất tiếp xúc với phương tiện. Các kết nối cuối được bắt vít, bắt vít hoặc ren ở mỗi đầu để hỗ trợ và kết nối với van.
Hình 2: Sơ đồ van kẹp: tay quay (A), thân (B), thanh kẹp trên (C), vỏ (D), ống lót (E), van kẹp dưới (F) và kết nối cuối (G).
Hoạt động của van ép có thể là cơ học hoặc tự động. Van ép cơ học là van nhiều vòng quay, có nghĩa là tay quay (Hình 2 có nhãn A) quay hơn 360° trong quá trình mở và đóng van. Vị trí bình thường của van là mở (Hình 3 có nhãn A). Trong khi tay quay quay, cần van (Hình 2 có nhãn B) hạ xuống. Một thanh kẹp (Hình 2 có nhãn C) ấn vào phần giữa của ống bọc của van kẹp cho đến khi ống bọc được kẹp chặt (Hình 3 có nhãn B) và dòng chảy dừng lại. Một thiết kế van kẹp cơ học khác có thanh kẹp hạ thấp và thanh kẹp tăng từ phía dưới (Hình 2 có nhãn F).
Van ép tự động hoạt động bằng khí nén, chất lỏng thủy lực hoặc điện từ. Mặc dù phương tiện vận hành van nén hơi khác nhau giữa ba loại van nén tự động, nhưng kết quả là như nhau. Một van ép khí nén sử dụng khí nén để kẹp chặt tâm của tay áo. Một van ép thủy lực sử dụng chất lỏng thủy lực để làm điều tương tự. Cuối cùng, một van kẹp điện từ sử dụng dòng điện để điều khiển chuyển động của pít-tông chèn ép ống bọc ngoài.
Trong các van thông thường, chẳng hạn như van bi và van cổng , các hạt có thể bị mắc kẹt xung quanh bi hoặc đĩa và làm tắc van. Tuy nhiên, ống bọc cao su của van ép đóng xung quanh và giữ lại các hạt, đảm bảo rằng các hạt này sẽ chảy qua hệ thống sau khi van ép mở ra.
Khi không còn lực tác dụng lên ống lót cao su, đặc tính đàn hồi đàn hồi của ống lót, cùng với lực của dòng chảy ngược dòng, sẽ mở hoàn toàn van. Van mở hoàn toàn cung cấp dòng chảy tự do đến phương tiện, ngăn van bị tắc hoặc tắc nghẽn.
Hình 3: Nguyên lý hoạt động của van một chiều: vị trí mở (A) và vị trí đóng (B).
Khi phương tiện mài mòn đập vào ống lót van kẹp cao su, ống lót sẽ hấp thụ tác động và làm chệch hướng năng lượng của nó trở lại phương tiện. Đặc tính đàn hồi này đảm bảo mài mòn chậm hơn và tuổi thọ dài hơn so với van sử dụng bề mặt kim loại.
Ngoài các sản phẩm van ép chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm van công nghiệp khác tương tự:
Kí hiệu của van kẹp trong P&ID
Hai ký hiệu trong hình 4 là phiên bản thay thế của ký hiệu van kẹp. Sơ đồ đường ống và thiết bị (P&ID) sử dụng các ký hiệu này. Đọc bài viết về ký hiệu van của chúng tôi để tìm hiểu thêm về cách diễn giải các ký hiệu.
Hình 4: Ký hiệu van kẹp (trái) và ký hiệu van kẹp thay thế (phải).
Thuận lợi
Van ép có thiết kế độc đáo, cung cấp cho chúng những ưu điểm sau:
- Tuyệt vời để sử dụng với phương tiện mài mòn và ăn mòn
- Đường dẫn dòng chảy thẳng và không bị tắc nghẽn bởi phương tiện truyền thông
- Sự nhiễu loạn và ma sát tối thiểu
- Giữ phương tiện truyền thông không bị ô nhiễm
- Dễ dàng thay thế tay áo cao su và chi phí bảo trì thấp
- Đặc tính niêm phong tuyệt vời
- Thời gian đóng mở nhanh chóng
- Tiêu thụ năng lượng thấp
Nhược điểm
Một vài nhược điểm của van ép là:
- Do đặc tính đàn hồi của ống bọc van ép, van không phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Chênh lệch áp suất cao có thể làm cho gioăng cao su bị xẹp hoặc biến dạng, khiến van không mở hoàn toàn.
- Van không thích hợp cho các ứng dụng chân không vì lực hút bên trong van có thể khiến ống lót bị xẹp.
Tiêu chí lựa chọn
Xem xét các tiêu chí sau khi chọn van ép cho một ứng dụng:
- Nguyên liệu:
- Vật liệu thân van phải nhẹ để dễ dàng xử lý. Vật liệu không cần phải tương thích với vật liệu in vì chúng không tiếp xúc với nhau.
- Vòng bọc cao su nên được xem xét cẩn thận vì đây là thành phần duy nhất tiếp xúc với vật liệu in.
- Vật liệu của tay áo van ép có thể bao gồm cao su tự nhiên, NBR (nitrile), EPDM (ethylene propylene diene monome), silicon, cao su chất lượng thực phẩm, v.v.
- Vật liệu phải có khả năng chống mài mòn tốt để tránh bị hư hại bởi phương tiện truyền thông.
- Áp suất: Để tránh việc không thể mở/đóng, hãy tính đến các chênh lệch áp suất sau đây, như thể hiện trong hình 5:
- Mở đầu: Áp suất vận hành (Hình 5 có nhãn A) cần phải lớn hơn áp suất điều khiển (Hình 5 có nhãn B). Nếu chênh lệch áp suất không đủ lớn, áp suất vận hành sẽ không thể mở ống bọc. Áp suất điều khiển thường là 0 bar khi mở.
- Đóng cửa: Áp suất điều khiển cần phải lớn hơn áp suất vận hành. Nếu chênh lệch áp suất không đủ lớn, áp suất điều khiển sẽ không thể đóng van.
Áp suất điều khiển tối đa = Áp suất vận hành Chênh lệch áp suất tối đa
Hình 5: Hệ thống áp suất trong van ép: áp suất vận hành (A) và áp suất điều khiển (B).
- Nhiệt độ: Đảm bảo rằng vật liệu van có thể chịu được nhiệt độ hoạt động tối thiểu và tối đa của ứng dụng.
- Chứng nhận: Một số ứng dụng có thể yêu cầu chứng nhận về an toàn và không nhiễm bẩn phương tiện (ví dụ: cấp thực phẩm, nước uống, v.v.).
Các ứng dụng
Các ứng dụng công nghiệp ngày càng sử dụng van ép do những ưu điểm của chúng. Một số ngành công nghiệp sử dụng van ép bao gồm:
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Van ép vệ sinh có ống bọc cao su làm bằng nitrile, cao su tự nhiên và EPDM, tất cả đều được FDA chấp thuận để tiếp xúc với thực phẩm. Ngoài ra, một van ép quay vòng nhanh chóng, làm tăng đáng kể hiệu quả đóng gói.
- Ngành dược phẩm: Tương tự như ngành thực phẩm, ngành dược phẩm đòi hỏi sự sạch sẽ nên van nén vệ sinh là một lựa chọn tốt.
- Công nghiệp hóa chất: Công nghiệp hóa chất có nhiều ứng dụng rộng rãi. Van ép có thể đáp ứng nhiều ứng dụng này do có nhiều loại vật liệu có sẵn để sản xuất ống lót van ép.
- Ngành xi măng: Các ống lót van bằng cao su tự nhiên đủ bền để chịu được sự mài mòn của xi măng.
- Công nghiệp xử lý hàng rời và chất rắn: Van kẹp cung cấp khả năng chống mài mòn cần thiết để xử lý hàng rời và chất rắn. Việc mở hết cỡ của van ngăn không cho chất rắn làm tắc nghẽn van.
- Công nghiệp gốm sứ: Van kẹp với ống bọc cao su được gia cố có thể xử lý độ mài mòn cực cao của dòng gốm.
- Ngành nhựa: Van kẹp phù hợp để di chuyển các hạt nhựa và ngòi nhựa, có thể làm tắc nghẽn các loại van khác.
- Ngành nước thải: Van ép hoạt động như van giảm áp và van ngắt trong ngành nước thải.
câu hỏi thường gặp
Van ép là gì?
Một van ép là lý tưởng để tắt hoặc kiểm soát dòng chảy của phương tiện mài mòn, dạng hạt hoặc ăn mòn.
Làm thế nào để một nén van làm việc?
Bộ truyền động của van đẩy xuống ở giữa ống lót để đóng van. Việc chèn ép này sẽ bẫy bất kỳ phương tiện nào vẫn ở giữa và dừng hoàn toàn dòng chảy.
Van ép dùng để làm gì?
Van Pinch phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Đáng chú ý nhất, van ép đặc biệt trong việc kiểm soát và ngăn chặn dòng chảy của vật liệu rắn và mài mòn.
Bài viết liên quan
Đọc nhiều nhất
ký hiệu đóng mở van nước | O và S
07/12/2022
442 views
Điện áp là gì? Có các loại điện áp nào?
20/09/2022
320 views
Cao su Viton là gì? Ứng dụng của cao su...
26/09/2022
310 views
CO CQ là gì? Vai trò quan trọng của chứng...
23/09/2022
297 views
Áp suất khí quyển là gì?
05/10/2022
285 views
Áp suất là gì? Đơn vị đo áp suất và...
27/09/2022
280 views
Các loại đơn vị đo nhiệt độ phổ biến nhất
17/09/2022
266 views
Báo giá van chặn mặt bích | Giá thành tốt...
21/10/2022
255 views